Máy bế giấy carton tự động ASAHI – Nhật
- Mã sản phẩm: AP-1060TS/TSB
- Hãng: ASAHI - NHẬT BẢN
- Bảo hành: 12 tháng
- Giá: Liên hệ
Vì sao chọn Máy bao bì Vũ Gia?

Bảo hành trong ngày
Thời gian 12 tháng

Giá cạnh tranh nhất
Nhập khẩu trực tiếp từ các hãng nổi tiếng

Chất lượng tốt nhất
Cập nhật công nghệ hiện đại - Hiệu quả

Hồ Chí Minh

Tiếp Nhận Bảo Hành

Vật Tư - Linh Kiện
MÁY BẾ GIẤY CARTON TỰ ĐỘNG ASAHI AP-1060 TS/TSB
1/ Giới thiệu chung về máy bế giấy carton tự động ASAHI AP-1060
1.1 Hình ảnh
– Máy bế giấy carton tự động ASAHI, mã AP-1060TS có chức năng chọc phôi giữa:

– Máy bế giấy carton tự động ASAHI, mã AP-1060TSB có chức năng chọc phôi giữa và gỡ lề toàn phần ra thành phẩm cuối cùng:


BẤM XEM NHANH
1.2 Thông số kỹ thuật máy bế giấy carton tự động ASAHI
Ký hiệu | AP-1060TS | AP-1060TSB |
Kích thước giấy tối đa | 740 x 1060 mm | 740 x 1060 mm |
Kích thước giấy tối thiểu | 270 x 400 mm | 270 x 400 mm |
Khổ cắt bế tối đa | 730 x 1050 mm | 730 x 1050 mm |
Kích thước bóc lề tối thiểu | 8 mm | |
Độ dày giấy |
Bìa cứng 0,1~1,5mm (giấy mỏng, bìa cứng) |
|
Kích thước rãnh bên trong | 764 x 1120 mm | 764 x 1120 mm |
Cách thức bóc lề | Chọc phôi giữa | Tách và bóc lề ở giữa và toàn bộ 4 cạnh |
Tốc độ cắt bế tối đa | 7500i.p.h. ((Tốc độ thực tế tùy đơn hàng, định lượng giấy, kỹ thuật vận hành) | |
Áp lực bế | 250 tấn | |
Độ chính xác | ± 0.1 mm | |
Tổng công suất tiêu hao | 19 kw | 22 kw |
Kích thước máy | 5761 x 4436 x 2450 mm | 6970 x 4436 x 2460 mm |
Trọng lượng máy | ~ 13 tấn | ~ 15 tấn |
1.3 Cấu hình máy bế giấy carton tự động Asahi AP-1060TS
2/ Video vận hành máy bế giấy carton tự động Asahi AP-1060TS
3/ Bảng linh kiện máy bế giấy carton tự động ASAHI AP-1060TS
Số TT | Tên linh kiện | Quy cách | Xuất xứ linh kiện |
1 | Động cơ chính | SF-JR(11kw) | Mitsubishi, JAPAN |
2 | Động cơ giảm tốc | TMFBG-2/12-60-162 (1.5kw) (feeding platform lift) |
JAPAN |
3 | Động cơ giảm tốc | GLMN-22-300-T60C (60w)(feeder lift) | JAPAN |
4 | Động cơ giảm tốc | G3LB-32-375-T020A (0.2kw) (stripping upper die lift) |
JAPAN |
5 | Động cơ giảm tốc | H2LJ-32R-10-075W (with manual release brake) |
JAPAN |
6 | Động cơ giảm tốc | TMFBG-4-60-162C (1.5kw) (delivery platform lift) |
JAPAN |
7 | Bơm dầu | TOP-2MY-400-204HBM-VB8( 0.4kw) (lubrication system) |
JAPAN |
8 | Bơm khí | CBF4040-VB-01(2.2kw)(suction head) | JAPAN |
9 | PLC | KEYENCE, JAPAN | |
10 | Đầu dò | HITACHI, JAPAN | |
11 | Công tắc tơ AC | SIEMENS, GERMANY |
|
12 | Cảm biến quang điện | KEYENCE, PANASONIC JAPAN |
|
13 | Van từ | JAPAN SMC | |
Lưu ý: Có thể có 1 số linh kiện thương hiệu của các nước nhưng có nhà máy sản xuất đặt tại Trung Quốc, linh kiện xưởng có thể thay đổi tuỳ theo thời điểm cho phù hợp với tình hình thực tế, nhưng vẫn đảm bảm bảo chất lượng tương đương mà không báo trước. |
Danh sách 33 linh kiện phụ tùng nhập của Nhật Bản |
|
Divider 35DF (SANKYO KOREA) | Khuôn cắt bế |
Khung cắt | Spline |
Bộ ly hợp | Bộ đếm |
Phanh | Đầu hút |
Bộ đệm | Con lăn bàn chải |
Vòng bi | Động cơ |
Bộ lọc dầu | Cam |
Ống mềm | Đá mài |
Lò xo | Thanh ngang |
Bộ đệm nở | Bộ ly hợp cam |
Khớp nối vạn năng | Van kim |
Linh kiện kết nối | Công tắc tiệm cận (E2E-X8X1) |
Nhông xích | Công tắc cam (AR22WCR-3174B) |
Nhíp gắp trên | Công tắc cam ( 6 chặn) – (F-1M63CH1BET) |
Nhíp gắp dưới | Công tắc cam ( 3 chặn) – (RC310F1M3) |
Hợp kim nhôm | Công tắc lựa chọn – AR22PR-622B ( Reset bên trái ,không reset bên phải) |
Công tắc giới hạn cực – D4N-2132N | |
Lưu ý: Có thể có 1 số linh kiện thương hiệu của các nước nhưng có nhà máy sản xuất đặt tại Trung Quốc, linh kiện xưởng có thể thay đổi tuỳ theo thời điểm cho phù hợp với tình hình thực tế, nhưng vẫn đảm bảm bảo chất lượng tương đương mà không báo trước. |
BẠN XEM THÊM
– Video máy bế phẳng tự động ASAHI khổ lớn 1450 x 1100 mm TẠI ĐÂY!